TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
Hệ thống giao thông vận tải đang ngày càng phát triển trên thế giới và Nhật Bản cũng không nằm ngoài xu hướng đó, đặc biệt với giao thông công cộng.
Cùng JVRC tìm hiểu tên gọi các phương tiện giao thông trong tiếng Nhật với những chiếc FlashCard online nhé!
1
|
新型コロナウイルス
|
しんがたころないるす
|
Virus Corona chủng mới
|
2
|
マスク
|
|
Khẩu trang
|
3
|
マスクを着用
|
ますくをちゃくよう
|
Đeo khẩu trang
|
8
|
ワクチン
|
|
Vaccine
|
4
|
検査
|
けんさ
|
Xét nghiệm, kiểm tra
|
5
|
検査の結果
|
けんさのけっか
|
Kết quả xét nghiệm
|
6
|
陰性
|
いんせい
|
Âm tính
|
7
|
陽性
|
ようせい
|
Dương tính
|
9
|
野戦病院
|
やせんびょういん
|
Bệnh viện dã chiến
|
10
|
隔離
|
かくり
|
Cách ly
|
11
|
隔離地域
|
かくりちいき
|
Khu vực cách ly
|
12
|
隔離措置
|
かくりそち
|
Biện pháp cách ly
|
13
|
感染
|
かんせん
|
Truyền nhiễm
|
14
|
再び感染
|
ふたたびかんせん
|
Tái nhiễm
|
15
|
潜伏
|
せんぷく
|
Ủ bệnh
|
16
|
潜伏期間
|
せんぷくきかん
|
Thời gian ủ bệnh
|
17
|
感染例
|
かんせんれい
|
Trường hợp bị nhiễm
|
18
|
症状
|
しょうじょう
|
Biểu hiện bệnh
|
19
|
肺炎
|
はいえん
|
Viêm phổi
|
20
|
咳
|
せき
|
Ho
|
21
|
発熱
|
はつねつ
|
Phát sốt
|
22
|
頭が痛い
|
あたまがいたい
|
Đau đầu
|
23
|
咽頭痛
|
いんとうつ
|
Đau họng
|
24
|
倦怠感
|
けんたいかん
|
Cảm thấy mệt mỏi
|
25
|
息が苦しい
|
いきがぐるしい
|
Khó thở
|
26
|
嚏
|
くしゃみ
|
Hắt hơi
|
27
|
発病
|
はつびょう
|
Phát bệnh
|
30
|
非常事態
|
ひじょうじたい
|
Tình trạng khẩn cấp
|
31
|
感染経路
|
かんせんけいろ
|
Đường lây nhiễm
|
32
|
集団感染
|
しゅうだんかんせん
|
Lây nhiễm tập thể
|
33
|
ウイルスを拡散する
|
ういるすをかくさんする
|
Phát tán virus
|
34
|
感染を防ぐ
|
かんせんをふせぐ
|
Phòng tránh dịch bệnh
|
35
|
検疫
|
けんえき
|
Kiểm dịch
|
36
|
接触
|
せっしょく
|
Tiếp xúc
|
37
|
移動を制限する
|
いどうをせいげんする
|
Hạn chế đi lại
|
38
|
投与
|
とうよ
|
Chỉ định, kê đơn
|
--------------------------------------------------------------------------------
Thông tin liên hệ: Trung tâm tiếng Nhật JVRC
🕹Địa chỉ: Tầng 13, tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai, Hà Nội.
☎️Tel: 024-3232 1581/ 0972-375-194 (Ms. Lan Anh)
🖲Email: truyenthongjvrc@gmail.com
🖥Youtube: Trung Tâm Tiếng Nhật JVRC
Fanpage học tiếng Nhật: Trung Tâm Tiếng Nhật JVRC
Fanpage tư vấn du học: Du học khởi nghiệp Nhật Bản